Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm nho
- erudite scholar
* Từ tham khảo/words other:
-
móng mánh
-
mỏng manh
-
mỏng mảnh
-
mỏng manh hoặc lưa thưa
-
mỏng mảnh như thanh lati
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm nho
* Từ tham khảo/words other:
- móng mánh
- mỏng manh
- mỏng mảnh
- mỏng manh hoặc lưa thưa
- mỏng mảnh như thanh lati