Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dải đá
* dtừ|- bandstone
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạ sĩ vỉa hè
-
hóa sinh
-
hỏa sinh
-
hóa sinh học
-
hoa sói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dải đá
* Từ tham khảo/words other:
- hoạ sĩ vỉa hè
- hóa sinh
- hỏa sinh
- hóa sinh học
- hoa sói