Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhưng nhức
- xem nhức (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhưng nhức
- cũng như nhức|- acute, keen, stinging; very|= đen nhưng nhức very black
* Từ tham khảo/words other:
-
chảo nhỏ
-
chảo nướng chả
-
chao ôi
-
chào ôi
-
chào ồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhưng nhức
* Từ tham khảo/words other:
- chảo nhỏ
- chảo nướng chả
- chao ôi
- chào ôi
- chào ồi