Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm mỹ
* noun
-taste, sense
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẩm mỹ
- xem thẩm mỹ học|- aesthetic
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đề cập đến
-
chưa đẻ chớ vội đặt tên
-
chưa đẻ đã đặt tên
-
chưa đến
-
chưa đến tuổi hôn nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm mỹ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đề cập đến
- chưa đẻ chớ vội đặt tên
- chưa đẻ đã đặt tên
- chưa đến
- chưa đến tuổi hôn nhân