Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm gan tím ruột
- complete and virulent loathing
* Từ tham khảo/words other:
-
đoán đại
-
đoàn đại biểu
-
đoạn dẫn
-
đoản đao
-
đoạn đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm gan tím ruột
* Từ tham khảo/words other:
- đoán đại
- đoàn đại biểu
- đoạn dẫn
- đoản đao
- đoạn đầu