Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham dự
- to take part; to participate; to attend (meeting, conference...)
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa chắn
-
cửa chập
-
của chị
-
của chia
-
của chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham dự
* Từ tham khảo/words other:
- cửa chắn
- cửa chập
- của chị
- của chia
- của chìm