Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm cứu
- investigate thoroughly
* Từ tham khảo/words other:
-
người chăm sóc đấu thủ quyền anh
-
người chăm sóc súc vật
-
người chấm thi
-
người chậm tiến
-
người chăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm cứu
* Từ tham khảo/words other:
- người chăm sóc đấu thủ quyền anh
- người chăm sóc súc vật
- người chấm thi
- người chậm tiến
- người chăn