Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thái hành phật giáo
- buddhist practice
* Từ tham khảo/words other:
-
vắng mặt lúc điểm danh
-
vắng mặt ở cơ quan
-
vắng mặt ở đơn vị
-
váng men
-
vâng mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thái hành phật giáo
* Từ tham khảo/words other:
- vắng mặt lúc điểm danh
- vắng mặt ở cơ quan
- vắng mặt ở đơn vị
- váng men
- vâng mệnh