thái độ | * noun - attitude |
thái độ | - attitude; posture; manner; bearing|= thái độ của hắn làm cho tôi linh cảm rằng... i get the feeling from his attitude that... |= tôi muốn nhận xét đôi điều về thái độ của ông đêm qua i'd like to say something about your attitude last night |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ u
- chủ văn
- chữ vạn
- chữ vẽ lên bầu trời
- chu vi