Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạch xương bồ
- acorus calamus (bot) sweet rush, sweet sedge
* Từ tham khảo/words other:
-
ở đâu cũng có
-
ở đâu đâu
-
ở đầu gần
-
ở đầu sóng ngọn gió
-
ở đâu vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạch xương bồ
* Từ tham khảo/words other:
- ở đâu cũng có
- ở đâu đâu
- ở đầu gần
- ở đầu sóng ngọn gió
- ở đâu vậy