Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũng máu
- pool of blood
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo con
-
cao cư
-
cáo cùng
-
cao cường
-
cao đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũng máu
* Từ tham khảo/words other:
- cáo con
- cao cư
- cáo cùng
- cao cường
- cao đài