Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạch trụ
- stone pillar
* Từ tham khảo/words other:
-
yểu điệu dịu dàng
-
yêu đời
-
yếu đuối
-
yếu đuối ốm đau
-
yêu đương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạch trụ
* Từ tham khảo/words other:
- yểu điệu dịu dàng
- yêu đời
- yếu đuối
- yếu đuối ốm đau
- yêu đương