Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạch sùng
* noun
-house gecko
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thạch sùng
* dtừ|- house gecko|- như thạch tùng
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ trương
-
chủ trương bài anh
-
chủ trương bài đức
-
chủ trương là
-
chủ trương ly khai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạch sùng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ trương
- chủ trương bài anh
- chủ trương bài đức
- chủ trương là
- chủ trương ly khai