Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thác
* noun
- waterfall, falls
* verb
- to die to pretext
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thác
- cascade; rapid; chute; fall|= thác victoria/niagara victoria/niagara falls|- xem chếtthác bản giốc (ban gioc waterfall)
* Từ tham khảo/words other:
-
chu trần
-
chủ trang trại
-
chu tri
-
chủ trì
-
chữ triện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thác
* Từ tham khảo/words other:
- chu trần
- chủ trang trại
- chu tri
- chủ trì
- chữ triện