Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thả gián điệp
- to airdrop/parachute spies
* Từ tham khảo/words other:
-
tài lực vật lực
-
tài lược
-
tải lượng
-
tài luyện ngựa
-
tài mạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thả gián điệp
* Từ tham khảo/words other:
- tài lực vật lực
- tài lược
- tải lượng
- tài luyện ngựa
- tài mạo