Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm ngày
* verb
- day and night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đêm ngày
- day and night|= nó đâu biết cả nhà nó đêm ngày mong tin nó he doesn't know that all his family are hungry for his news day and night
* Từ tham khảo/words other:
-
bí mật quốc gia
-
bị mất việc
-
bị mây che
-
bị mê hoặc
-
bị mê sảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm ngày
* Từ tham khảo/words other:
- bí mật quốc gia
- bị mất việc
- bị mây che
- bị mê hoặc
- bị mê sảng