Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tét
* verb
- to split, to cut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tét
* đtừ|- to split, to cut; (chạy tét) run like mad|* dtừ|- (bánh tét) sort of cake
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tệ
-
chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng
-
chữ thảo
-
chữ thập
-
chữ thập chìa khoá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tét
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tệ
- chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng
- chữ thảo
- chữ thập
- chữ thập chìa khoá