Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tép tép
- sound of chewing
* Từ tham khảo/words other:
-
biện hộ cho
-
biên hoà
-
biến hóa
-
biến hóa luận
-
biển khơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tép tép
* Từ tham khảo/words other:
- biện hộ cho
- biên hoà
- biến hóa
- biến hóa luận
- biển khơi