Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẹp nhẹp
- mean, niggardly; illiberal, small-minded
* Từ tham khảo/words other:
-
hay tán tỉnh
-
hay tha thứ
-
hay than phiền
-
hay than van
-
hay thay đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẹp nhẹp
* Từ tham khảo/words other:
- hay tán tỉnh
- hay tha thứ
- hay than phiền
- hay than van
- hay thay đổi