Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẽn
- ashamed because of being deceived; of being mistaken, in the wrong
* Từ tham khảo/words other:
-
hãng đại lý bán
-
hãng đại lý độc quyền
-
hãng đại lý giao nhận
-
hãng đại lý hoa hồng
-
hãng đại lý tàu thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẽn
* Từ tham khảo/words other:
- hãng đại lý bán
- hãng đại lý độc quyền
- hãng đại lý giao nhận
- hãng đại lý hoa hồng
- hãng đại lý tàu thủy