Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên đệm
- middle name
* Từ tham khảo/words other:
-
nạp đầy đạn
-
nắp đệm
-
nạp điện
-
nắp hầm than
-
nắp khuôn đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên đệm
* Từ tham khảo/words other:
- nạp đầy đạn
- nắp đệm
- nạp điện
- nắp hầm than
- nắp khuôn đúc