Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai lá mầm
* ttừ|- dicotyledonous
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn mông
-
nhìn một cách bi quan yếm thế
-
nhìn một cách thèm muốn
-
nhìn một thành hai
-
nhìn ngắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai lá mầm
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn mông
- nhìn một cách bi quan yếm thế
- nhìn một cách thèm muốn
- nhìn một thành hai
- nhìn ngắm