Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tem tép
* adv
- with smacks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tem tép
* phó từ with smacks; sound of chewing
* Từ tham khảo/words other:
-
chư tăng
-
chu tất
-
chữ tắt
-
chủ tàu
-
chủ tàu buôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tem tép
* Từ tham khảo/words other:
- chư tăng
- chu tất
- chữ tắt
- chủ tàu
- chủ tàu buôn