Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chư tăng
* dtừ|- all the monks
* Từ tham khảo/words other:
-
thần kinh y sĩ
-
thần kỳ
-
thằn lằn
-
thằn lằn bay
-
thằn lằn bóng chân ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chư tăng
* Từ tham khảo/words other:
- thần kinh y sĩ
- thần kỳ
- thằn lằn
- thằn lằn bay
- thằn lằn bóng chân ngắn