Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tém lúa lại
- gather rice into a pile
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn vận
-
hãn vệ
-
hằn vết ngón tay
-
hàn vi
-
hàn xì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tém lúa lại
* Từ tham khảo/words other:
- hạn vận
- hãn vệ
- hằn vết ngón tay
- hàn vi
- hàn xì