Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tem
* noun
- stamp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tem
- stamp|= tem thuế fiscal stamp; tax stamp
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tâm không hợp tác
-
chủ tang
-
chư tăng
-
chu tất
-
chữ tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tem
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tâm không hợp tác
- chủ tang
- chư tăng
- chu tất
- chữ tắt