Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
té ra
* verb
- to turn out to be
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
té ra
- xem hóa ra
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu
-
chủ tâm không hợp tác
-
chủ tang
-
chư tăng
-
chu tất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
té ra
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu
- chủ tâm không hợp tác
- chủ tang
- chư tăng
- chu tất