Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẻ nhạt
- dull; boring; monotonous|= công việc tẻ nhạt, nhưng kiếm được nhiều tiền the job's boring but the money's good
* Từ tham khảo/words other:
-
giống mủ
-
giọng mũi
-
giống mũi tên
-
giọng nam
-
giọng nam cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẻ nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- giống mủ
- giọng mũi
- giống mũi tên
- giọng nam
- giọng nam cao