Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tề ngụy
- puppet administration in vilages (during the war of resistance against the french colonialists and the american imperialists
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng đi kéo lê
-
dáng đi khập khiễng
-
dáng đi khệnh khạng
-
dáng đi lắc
-
dáng đi lắc lư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tề ngụy
* Từ tham khảo/words other:
- dáng đi kéo lê
- dáng đi khập khiễng
- dáng đi khệnh khạng
- dáng đi lắc
- dáng đi lắc lư