Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô ơn bạc nghĩa
- ungrateful; unthankful; thankless|= vô ơn bạc nghĩa đối với ai to repay somebody with ingratitude|= tại sao anh lại vô ơn bạc nghĩa đối với cha mẹ vậy? why are you so ungrateful to your parents?
* Từ tham khảo/words other:
-
thể văn thống thiết
-
thể văn tường thuật
-
thẻ vàng
-
thế vào
-
thế vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô ơn bạc nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- thể văn thống thiết
- thể văn tường thuật
- thẻ vàng
- thế vào
- thế vật