Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tệ hại
* adj
- bad, deplorable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tệ hại
* ttừ|- bad, deplorable; depraved, bad, ill, evil; preverse, forward, wicked
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tịch danh dự
-
chủ tịch đoàn
-
chủ tịch giáo hội
-
chủ tịch hạ nghị viện
-
chủ tịch hạ viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tệ hại
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tịch danh dự
- chủ tịch đoàn
- chủ tịch giáo hội
- chủ tịch hạ nghị viện
- chủ tịch hạ viện