Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
te
* adv
- (te te) swiftly, fast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
te
* phó từ (te te) swiftly, fast; in haste, hurried; kind of fish-net
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ t
-
chủ tài khoản
-
chú tâm
-
chủ tâm
-
chủ tâm có suy tính trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
te
* Từ tham khảo/words other:
- chữ t
- chủ tài khoản
- chú tâm
- chủ tâm
- chủ tâm có suy tính trước