chủ tâm | * noun - Deliberate intention =việc làm có chủ tâm+an action of deliberate intention, an intentional action * verb - To intend, to mean =nó không chủ tâm làm hại+he meant no harm |
chủ tâm | * dtừ|- deliberate intention, purpose, intention|= việc làm có chủ tâm an action of deliberate intention, an intentional action|* đtừ|- to intend (to), mean, be about (to)|= nó không chủ tâm làm hại he meant no harm|* ttừ|- intentional, deliberate |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì vụn
- banh miệng
- banh miệng vết mổ
- bánh nếp
- bánh ngô