Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tê chân
- to have pins and needles in one's legs
* Từ tham khảo/words other:
-
thực thà
-
thực thể
-
thực thể kính
-
thực thể luận
-
thực thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tê chân
* Từ tham khảo/words other:
- thực thà
- thực thể
- thực thể kính
- thực thể luận
- thực thi