Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay thù
- enemy hands
* Từ tham khảo/words other:
-
người đang dưỡng bệnh
-
người đáng ghét
-
người dâng hiến
-
người đang học nghề
-
người dâng hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay thù
* Từ tham khảo/words other:
- người đang dưỡng bệnh
- người đáng ghét
- người dâng hiến
- người đang học nghề
- người dâng hương