Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không thấm được
* dtừ|- impermeability|* ttừ|- impermeable
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp đồng trên tàu
-
hợp đồng tuyển dụng
-
hợp đồng vận chuyển
-
hợp đồng vay
-
hợp đồng vô thời hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không thấm được
* Từ tham khảo/words other:
- hợp đồng trên tàu
- hợp đồng tuyển dụng
- hợp đồng vận chuyển
- hợp đồng vay
- hợp đồng vô thời hạn