Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tây hóa
- to westernize
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn đứng ai không cho nói
-
chặn đứng ăn cướp
-
chặn đứng lại
-
chân dung nửa người
-
chân dung tự hoạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tây hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chặn đứng ai không cho nói
- chặn đứng ăn cướp
- chặn đứng lại
- chân dung nửa người
- chân dung tự hoạ