Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay đôi
- bipartite; bilateral|= trò chơi tay đôi twosome|= cuộc nói chuyện tay đôi tête-à-tête; duologue
* Từ tham khảo/words other:
-
không đúng lễ giáo
-
không đúng lề lối
-
không đúng lúc
-
không dũng mãnh
-
không đúng màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay đôi
* Từ tham khảo/words other:
- không đúng lễ giáo
- không đúng lề lối
- không đúng lúc
- không dũng mãnh
- không đúng màu