Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấy
* verb
- to fester to make a chance packet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tấy
* đtừ|- to fester; inflated, puffed up; swollen, iflamed; to make a chance packet|* ttừ|- lucky, luck, good luck, good fortune
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ súy
-
chữ t
-
chủ tài khoản
-
chú tâm
-
chủ tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấy
* Từ tham khảo/words other:
- chủ súy
- chữ t
- chủ tài khoản
- chú tâm
- chủ tâm