Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩu mã
* adj
- galloping
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tẩu mã
* ttừ|- gallop (a hourse)|* dtừ|- (cam tẩu mã) scurvy
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ quyền
-
chủ quyền trên mặt biển
-
chủ quyền tuyệt đối
-
chữ r
-
chủ rạp chiếu bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩu mã
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quyền
- chủ quyền trên mặt biển
- chủ quyền tuyệt đối
- chữ r
- chủ rạp chiếu bóng