Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩu
* noun
- opium pipe tobacco pipe
* verb
- to flee, to run away to hide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tẩu
* dtừ|- opium pipe; tobacco pipe; cigarette-holder|* đtừ|- to flee, to run away; to hide, escape; get out of the way; fly, clear off, abscond
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ quốc ngữ
-
chủ quyền
-
chủ quyền trên mặt biển
-
chủ quyền tuyệt đối
-
chữ r
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩu
* Từ tham khảo/words other:
- chữ quốc ngữ
- chủ quyền
- chủ quyền trên mặt biển
- chủ quyền tuyệt đối
- chữ r