Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu đánh cá
- fishing boat; fishing vessel
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp đựng giấy má
-
cấp được
-
cấp dưới
-
cấp dưỡng
-
cấp giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu đánh cá
* Từ tham khảo/words other:
- cặp đựng giấy má
- cấp được
- cấp dưới
- cấp dưỡng
- cấp giấy