Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tát khẽ
* dtừ|- tap
* Từ tham khảo/words other:
-
phát âm bật hơi
-
phát âm có ngữ điệu
-
phát âm giống nhau
-
phát âm học
-
phát âm kéo dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tát khẽ
* Từ tham khảo/words other:
- phát âm bật hơi
- phát âm có ngữ điệu
- phát âm giống nhau
- phát âm học
- phát âm kéo dài