Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng hàm
- Molar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
răng hàm
- molar tooth
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách xoa dịu
-
chỉnh số
-
chính sử
-
chính sự
-
chính tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng hàm
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách xoa dịu
- chỉnh số
- chính sử
- chính sự
- chính tả