chính tả | * noun - Spelling, dictation =viết sai chính tả+to make mistakes in spelling =giờ chính tả+a spelling period, a dictation period =viết chính tả+to write a dictation |
chính tả | - spelling; orthography|= viết sai chính tả to make spelling mistakes; to make misspellings; to misspell|= nó viết chính tả tệ thật his spelling is atrocious|- dictation&|= giờ chính ta a dictation period|= đọc chính tả cho học sinh chép to give dictation |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng nửa vòng tròn
- báng nước
- bang ở miền nam nước mỹ
- bảng phả hệ
- bằng pha lê