Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắt đài
- to turn the radio off|* đùa cợt|- to be at one's wit's end
* Từ tham khảo/words other:
-
nhỡ nhỡ
-
nho nhoe
-
nhỏ nhoi
-
nhỡ nhời
-
nhơ nhớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắt đài
* Từ tham khảo/words other:
- nhỡ nhỡ
- nho nhoe
- nhỏ nhoi
- nhỡ nhời
- nhơ nhớp