Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắt bếp
- stop cooking; shut the kitchen stove
* Từ tham khảo/words other:
-
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết
-
toàn bộ thân thể
-
toàn cảnh
-
toàn cảnh nhìn từ trên xuống
-
toán cảnh vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắt bếp
* Từ tham khảo/words other:
- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết
- toàn bộ thân thể
- toàn cảnh
- toàn cảnh nhìn từ trên xuống
- toán cảnh vệ