Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập tuồng
- to have/hold a rehearsal; to rehearse|= phòng tập tuồng rehearsal room|= các diễn viên đã được tập tuồng kỹ lưỡng the cast were well rehearsed
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa lũ
-
mùa lúa
-
múa lửa
-
mưa lụt
-
mua mắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập tuồng
* Từ tham khảo/words other:
- mưa lũ
- mùa lúa
- múa lửa
- mưa lụt
- mua mắc