Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phô trương
* verb
- to display, to show off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phô trương
- to display; to show off; to flaunt|= hắn khoái phô trương cơ bắp/chữ nghĩa he likes to show off his muscles/knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
chí tình
-
chỉ tố
-
chỉ tổ
-
chỉ tơ
-
chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phô trương
* Từ tham khảo/words other:
- chí tình
- chỉ tố
- chỉ tổ
- chỉ tơ
- chỉ tơ mềm dùng làm sạch các kẽ răng