Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập tục
* noun
- customs and habits
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập tục
- custom; practice|= tập tục tôn giáo religious custom
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ quan
-
chủ quán
-
chủ quản
-
chư quân
-
chủ quán bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập tục
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quan
- chủ quán
- chủ quản
- chư quân
- chủ quán bia